Stainless
volume
British pronunciation/stˈe‍ɪnləs/
American pronunciation/ˈsteɪnɫəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stainless"

Stainless
01

thép không gỉ, inox

steel containing chromium that makes it resistant to corrosion
stainless
01

không vết bẩn, không tì vết

(of reputation) free from blemishes
02

không gỉ, kháng bẩn

resistant to staining, rusting, or corrosion

stainless

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store