LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Staff line
/stˈaf lˈaɪn/
/stˈæf lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "staff line"
Staff line
DANH TỪ
01
đường staff
, đường nhạc
any of the 5 horizontal marks comprising a staff
Ví dụ
Từ Gần
staff
stadium jumping
stadium
stadiometer
staddle
staff meal
staff member
staff of life
staff office
staff officer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App