Stabilized
volume
British pronunciation/stˈeɪbɪlˌaɪzd/
American pronunciation/ˈsteɪbəˌɫaɪzd/
stabilised

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stabilized"

stabilized
01

made stable or firm

word family

stabile

stabile

Noun

stabilize

Verb

stabilized

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store