Tìm kiếm
squeamish
01
nhạy cảm, kén cá chọn canh
excessively fastidious and easily disgusted
squeamish
adj
squeamishly
adv
squeamishly
adv
squeamishness
n
squeamishness
n
Tìm kiếm
nhạy cảm, kén cá chọn canh
squeamish
squeamishly
squeamishly
squeamishness
squeamishness