LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bending
/bˈɛndɪŋ/
/ˈbɛndɪŋ/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bending"
Bending
DANH TỪ
01
uốn cong
, bẻ cong
the act of bending something
02
gập
, cong
movement that causes the formation of a curve
03
uốn
, bẻ cong
the property of being bent or deflected
Ví dụ
Từ Gần
bender
bended
benday process
benday
bendable
bendomino
bendopa
bends
bendy tree
beneath
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App