Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sprig
01
cành nhỏ, chồi non
a small, slender branch or shoot with leaves, commonly used in decorative arrangements or for propagation in gardening and landscaping
Các ví dụ
She placed a sprig of cherry blossoms in a vase to brighten up the room.
Cô ấy đặt một cành nhỏ hoa anh đào vào bình để làm sáng căn phòng.
Gardeners often prune sprigs from young trees to encourage bushier growth.
Những người làm vườn thường cắt tỉa cành nhỏ từ cây non để khuyến khích sự phát triển rậm rạp hơn.
02
cành nhỏ, đồ trang trí hình cành lá
an ornament that resembles a spray of leaves or flowers



























