Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spitting image
01
bản sao, giống hệt
someone or something that looks exactly like another person or thing
Các ví dụ
The child is the spitting image of their late grandfather, with the same eyes and smile.
Đứa trẻ là bản sao y hệt của người ông đã khuất, với đôi mắt và nụ cười giống hệt.
She looks like the spitting image of her mother when she was young; they could be mistaken for twins.
Cô ấy trông giống hệt như bản sao của mẹ mình khi còn trẻ; họ có thể bị nhầm lẫn là chị em sinh đôi.



























