Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to spice up
[phrase form: spice]
01
nêm gia vị, thêm hương liệu
to add spices or flavorful ingredients to a dish to give it more flavor
Các ví dụ
She spiced the curry up with a dash of cayenne pepper for an extra kick of heat.
Cô ấy gia vị món cà ri với một chút ớt cayenne để thêm phần cay nồng.
He spiced up the marinade by adding fresh herbs and aromatic spices.
Anh ấy đã gia vị nước ướp bằng cách thêm các loại thảo mộc tươi và gia vị thơm.
02
làm cho thú vị hơn, thêm gia vị
to make something more exciting by adding variety or creativity
Các ví dụ
She spiced up her wardrobe by adding colorful accessories and statement pieces.
Cô ấy làm mới tủ quần áo của mình bằng cách thêm các phụ kiện đầy màu sắc và những món đồ nổi bật.
He spiced up the presentation with engaging visuals and interactive elements.
Anh ấy làm sinh động bài thuyết trình với hình ảnh hấp dẫn và các yếu tố tương tác.



























