Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Spiccato
Các ví dụ
The violinist used spiccato to add a lively texture to the piece.
Nghệ sĩ vĩ cầm đã sử dụng spiccato để thêm kết cấu sống động vào tác phẩm.
The cellist practiced spiccato to improve their bow control.
Người chơi cello đã luyện tập spiccato để cải thiện khả năng kiểm soát vĩ.



























