Tìm kiếm
Speculator
01
nhà đầu tư mạo hiểm, nhà đầu tư mạo hiểm nữ
a person who takes financial risks for potential profits
02
nhà đầu cơ, nhà đầu tư mạo hiểm
a person who forms an opinion without enough or solid evidence
speculator
n
speculate
v
specul
v
Ví dụ
Speculators and prospectors often ventured ahead of the settled frontier in search of fertile lands and mineral wealth.