Speculator
volume
British pronunciation/spˈɛkjʊlˌe‍ɪtɐ/
American pronunciation/ˈspɛkjəˌɫeɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "speculator"

Speculator
01

nhà đầu tư mạo hiểm

a person who takes financial risks for potential profits
02

nhà đầu tư mạo hiểm

a person who forms an opinion without enough or solid evidence
example
Ví dụ
examples
Speculators and prospectors often ventured ahead of the settled frontier in search of fertile lands and mineral wealth.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store