LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spawn
/spˈɔːn/
/ˈspɑn/, /ˈspɔn/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spawn"
Spawn
DANH TỪ
01
trứng
the eggs that an aquatic animal or an amphibian lays and are covered with a transparent layer
to spawn
ĐỘNG TỪ
01
tạo ra
to cause something to be created, particularly in large numbers
02
đẻ trứng
(of a fish, frog, etc.) to lay or release eggs
Ví dụ
The
carp
in
the
pond
spawn
prolifically
during
the
spring
,
leading
to
an
abundance
of
young fish
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App