Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sparkling water
/spˈɑːɹklɪŋ wˈɔːɾɚ/
/spˈɑːklɪŋ wˈɔːtə/
Sparkling water
01
nước có ga, nước khoáng
water which is carbonated or fizzy
Các ví dụ
She ordered a glass of sparkling water with lemon at the restaurant.
Cô ấy gọi một ly nước có ga với chanh tại nhà hàng.
He prefers sparkling water over still water because of the bubbles.
Anh ấy thích nước có ga hơn nước lọc vì những bong bóng.



























