Tìm kiếm
Space cadet
01
người mơ màng, kẻ mơ mộng
a person who is perceived as being absent-minded or out of touch with reality
Example
During the meeting, he seemed like a space cadet, staring out the window and not paying attention to anything.
Trong cuộc họp, anh ấy trông như một phi hành gia, nhìn ra ngoài cửa sổ và không chú ý đến bất cứ điều gì.
He 's a brilliant scientist, but he can be a bit of a space cadet when it comes to everyday tasks.
Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc, nhưng có thể hơi đãng trí khi nói đến những công việc hàng ngày.
space cadet
01
màu xanh đậm sâu với tông màu hơi mờ hoặc bụi, gợi nhớ đến màu xanh đậm
having a deep and dark blue color with a slightly muted or dusty tone, reminiscent of the dark blue color
