Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
South Korean
01
Người Hàn Quốc, Người Nam Hàn
a Korean from South Korea
south korean
01
Hàn Quốc, thuộc Hàn Quốc
relating to South Korea or its people
Các ví dụ
She loves South Korean dramas and watches them every week.
Cô ấy yêu thích phim truyền hình Hàn Quốc và xem chúng mỗi tuần.
He is studying South Korean history as part of his course.
Anh ấy đang nghiên cứu lịch sử Hàn Quốc như một phần của khóa học.



























