to soup up
Pronunciation
/sˈuːp ˈʌp/
British pronunciation
/sˈuːp ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "soup up"trong tiếng Anh

to soup up
[phrase form: soup]
01

nâng cấp, cải thiện

to modify a vehicle or its engine to enhance its power or performance
example
Các ví dụ
The garage offers services for souping up trucks to improve towing capacity.
Xưởng dịch vụ cung cấp các dịch vụ nâng cấp xe tải để cải thiện khả năng kéo.
The racing team constantly works on souping up their cars for optimal speed on the track.
Đội đua liên tục làm việc để nâng cấp chiếc xe của họ để đạt tốc độ tối ưu trên đường đua.
02

cải thiện, tăng cường

to enhance or intensify a situation, competition, or activity
example
Các ví dụ
They decided to soup up the party by adding colorful decorations and lively music.
Họ quyết định tăng cường bữa tiệc bằng cách thêm vào những đồ trang trí đầy màu sắc và âm nhạc sôi động.
The coach implemented new training techniques to soup up the team's performance.
Huấn luyện viên đã áp dụng các kỹ thuật tập luyện mới để nâng cao hiệu suất của đội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store