Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
belly button
/ˈbeliˌbʌtn/
/ˈbɛlɪˌˈbʌtn/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "belly button"trong tiếng Anh
Belly button
DANH TỪ
01
rốn
, lỗ rốn
the small round hole in the front of a human stomach
Các ví dụ
The toddler was fascinated by his
belly button
and kept poking it.
Đứa trẻ mới biết đi bị mê hoặc bởi
rốn
của mình và cứ chọc vào nó.
She got a small tattoo near her
belly button
.
Cô ấy đã xăm một hình nhỏ gần
rốn
của mình.
@langeek.co
Từ Gần
belly band
belly
bellwether
bellows
bellow
belly dance
belly dancer
belly dancing
belly laugh
bellyache
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App