Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sou'wester
01
sou'wester, mũ không thấm nước có vành rộng nghiêng dài hơn ở phía sau so với phía trước
waterproof hat with wide slanting brim longer in back than in front
02
một cơn gió mạnh từ phía tây nam, gió tây nam
a strong wind from the southwest



























