Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Songwriter
Các ví dụ
The songwriter penned a heartfelt ballad that resonated with fans worldwide.
Nhạc sĩ đã viết một bản ballad chân thành được người hâm mộ trên toàn thế giới đồng cảm.
As a talented songwriter, she has written hits for many famous artists.
Là một nhạc sĩ tài năng, cô ấy đã viết nhiều bài hát hit cho nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.



























