Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sonar
01
sonar, phát hiện âm thanh
a technology that uses sound waves to detect objects underwater or measure distances underwater
Các ví dụ
The submarine navigates using sonar to map the ocean floor and detect potential obstacles.
Tàu ngầm di chuyển bằng cách sử dụng sonar để lập bản đồ đáy đại dương và phát hiện các chướng ngại vật tiềm ẩn.
Dolphins and bats use a natural form of sonar called echolocation to locate prey and avoid collisions.
Cá heo và dơi sử dụng một dạng sonar tự nhiên gọi là định vị bằng tiếng vang để xác định vị trí con mồi và tránh va chạm.



























