son-in-law
Pronunciation
/ˈsʌn ɪn ˌlɔ/
British pronunciation
/ˈsʌn ɪn ˌlɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "son-in-law"trong tiếng Anh

Son-in-law
01

con rể, chồng của con gái hoặc con trai

the husband of one's son or daughter
son-in-law definition and meaning
example
Các ví dụ
He has a great relationship with his son-in-law, considering him a true member of the family.
Anh ấy có mối quan hệ tuyệt vời với con rể, coi anh ta là một thành viên thực sự của gia đình.
Their son-in-law is a wonderful addition to the family, bringing laughter and happiness to gatherings.
Con rể của họ là một bổ sung tuyệt vời cho gia đình, mang lại tiếng cười và hạnh phúc cho các buổi tụ họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store