Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
solar
01
mặt trời, hệ mặt trời
related to the sun
Các ví dụ
Solar eclipses occur when the moon blocks the sun's light.
Nhật thực xảy ra khi mặt trăng chặn ánh sáng mặt trời.
Many homes now use solar water heaters to reduce energy bills.
Nhiều ngôi nhà hiện nay sử dụng máy nước nóng năng lượng mặt trời để giảm hóa đơn tiền điện.



























