LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bell-shaped curve
/bˈɛlʃˈeɪpt kˈɜːv/
/bˈɛlʃˈeɪpt kˈɜːv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bell-shaped curve"
Bell-shaped curve
DANH TỪ
01
a symmetrical curve representing the normal distribution
Ví dụ
Từ Gần
bell-shaped
bell-like call
bell-bottoms
bell-bottomed
bell-bottom
bella sombra
bellbird
bellbottom
bellbottom pants
bellbottom trousers
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App