LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bellbottom
/ˈbɛlbɒtəm/
/ˈbelbɑːtəm/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bellbottom"
bellbottom
TÍNH TỪ
01
quần ống loe
, quần loe
(of trousers) having legs that flare at the bottom
Ví dụ
Từ Gần
bellbird
bella sombra
bell-shaped curve
bell-shaped
bell-like call
bellbottom pants
bellbottom trousers
bellboy
belle
belle epoque
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App