LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bell-bottomed
/bˈɛlbˈɒtəmd/
/bˈɛlbˈɑːɾəmd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bell-bottomed"
bell-bottomed
TÍNH TỪ
01
(of trousers) having legs that flare at the bottom
word family
bell-bottomed
bell-bottomed
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
bell-bottom
bell tower
bell toad
bell the cat
bell tent
bell-bottoms
bell-like call
bell-shaped
bell-shaped curve
bella sombra
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App