Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
socioeconomic
Các ví dụ
The study examined the socioeconomic disparities in access to healthcare.
Nghiên cứu đã xem xét sự chênh lệch kinh tế xã hội trong việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe.
Socioeconomic status can impact educational opportunities and outcomes.
Tình trạng kinh tế xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội và kết quả giáo dục.



























