Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sobering
01
nghiêm túc, khiến người ta phải suy nghĩ
causing one to feel serious or thoughtful, often by showing the seriousness of a situation
Các ví dụ
The sobering news of the accident reminded everyone of the importance of safety precautions.
Tin tức tỉnh táo về vụ tai nạn nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa an toàn.
His sobering words made us realize the gravity of the situation.
Những lời nghiêm túc của anh ấy khiến chúng tôi nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Cây Từ Vựng
sobering
sober



























