snow job
Pronunciation
/snˈoʊ dʒˈɑːb/
British pronunciation
/snˈəʊ dʒˈɒb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "snow job"trong tiếng Anh

Snow job
01

sự lừa dối, trò lừa bịp

an attempt to persuade someone to do or believe something using deception or flattery
Dialectamerican flagAmerican
IdiomIdiom
InformalInformal
example
Các ví dụ
The salesman gave us a snow job, bombarding us with impressive-sounding features to distract from the product's flaws.
Người bán hàng đã cho chúng tôi một trò lừa, bắn phá chúng tôi với những tính năng nghe có vẻ ấn tượng để đánh lạc hướng khỏi những khiếm khuyết của sản phẩm.
During the debate, the candidate attempted a snow job by inundating the audience with statistics to divert attention from the core issues.
Trong cuộc tranh luận, ứng viên đã cố gắng đánh lừa bằng cách tràn ngập khán giả với các số liệu thống kê để chuyển hướng sự chú ý khỏi các vấn đề cốt lõi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store