Snow-blinded
volume
British pronunciation/snˈəʊblˈaɪndɪd/
American pronunciation/snˈoʊblˈaɪndᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snow-blinded"

snow-blinded
01

temporarily blinded by exposure to light reflected from snow or ice

word family

snow-blinded

snow-blinded

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store