LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Snack counter
/snˈak kˈaʊntə/
/snˈæk kˈaʊntɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snack counter"
Snack counter
DANH TỪ
01
quầy đồ ăn nhẹ
, quầy snack
usually inexpensive bar
word family
snack counter
snack counter
Noun
Ví dụ
Từ Gần
snack cake
snack bar
snack
smyth sewing
smyrnium
snack food
snackable
snacker
snackwicher
snaffle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App