Snack counter
volume
British pronunciation/snˈak kˈaʊntə/
American pronunciation/snˈæk kˈaʊntɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snack counter"

Snack counter
01

quầy đồ ăn nhẹ, quầy snack

usually inexpensive bar
snack counter definition and meaning

word family

snack counter

snack counter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store