Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smoking
01
hút thuốc, nghiện thuốc lá
the habit or act of breathing the smoke of a cigarette, pipe, etc. in and out
Các ví dụ
Smoking is a leading cause of lung cancer and other serious health conditions.
Hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi và các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác.
He quit smoking last year and feels much healthier now.
Anh ấy đã bỏ hút thuốc năm ngoái và giờ cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.
02
khói, hơi nóng
a hot vapor containing fine particles of carbon being produced by combustion
smoking
01
nóng bỏng, quyến rũ
extremely attractive or hot in appearance
Các ví dụ
Did you see her outfit? She's looking smoking today!
Bạn có thấy bộ đồ của cô ấy không? Hôm nay cô ấy trông nóng bỏng!
That guy is smoking — he ’s got all the charm.
Anh chàng đó bốc lửa—anh ấy có tất cả sự quyến rũ.
Cây Từ Vựng
smoking
smoke



























