Smattering
volume
British pronunciation/smˈætəɹɪŋ/
American pronunciation/ˈsmætɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "smattering"

Smattering
01

a slight or superficial understanding of a subject

02

a small number or amount

word family

smatter

smatter

Verb

smattering

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store