Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Slow lane
01
làn đường chậm, làn đường dành cho xe chạy chậm
the lane on a multi-lane road designated for vehicles traveling at slower speeds
Dialect
Các ví dụ
He moved into the slow lane to let faster cars pass.
Anh ấy chuyển sang làn đường chậm để nhường đường cho những chiếc xe nhanh hơn.
She preferred driving in the slow lane during heavy rain.
Cô ấy thích lái xe trên làn đường chậm trong trời mưa to.



























