Slivery
volume
British pronunciation/slˈɪvəɹi/
American pronunciation/slˈɪvɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slivery"

slivery
01

resembling or consisting of or embedded with long slender fragments of (especially) wood having sharp points

word family

sliver

sliver

Noun

slivery

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store