Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to slide by
01
trôi qua, lướt qua
to pass by or move past quietly, smoothly, or without attracting much attention
Các ví dụ
The days slide by so quickly during the summer vacation.
Những ngày trôi qua nhanh chóng trong kỳ nghỉ hè.
Time seems to slide by unnoticed when you're having fun.
Thời gian dường như trôi qua một cách không chú ý khi bạn đang vui vẻ.



























