Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Slick magazine
Các ví dụ
The newest edition of Slick Magazine highlights exclusive interviews with top fashion influencers.
Ấn bản mới nhất của tạp chí Slick Magazine nổi bật với những cuộc phỏng vấn độc quyền cùng các nhà ảnh hưởng thời trang hàng đầu.
She could n’t resist picking up Slick Magazine at the store, captivated by its striking visuals.
Cô ấy không thể cưỡng lại việc nhặt Slick Magazine tại cửa hàng, bị cuốn hút bởi hình ảnh nổi bật của nó.



























