Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
slantwise
Các ví dụ
The tree had fallen slantwise across the road after the storm.
Cây đã đổ chéo qua đường sau cơn bão.
She glanced slantwise at the clock, worried she was running late.
Cô ấy liếc chéo nhìn đồng hồ, lo lắng mình sẽ đến muộn.



























