LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Skim off
/skˈɪm ˈɒf/
/skˈɪm ˈɔf/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skim off"
to skim off
ĐỘNG TỪ
01
vớt lên
remove from the surface
02
vớt lên
pick the best
Ví dụ
To
clarify
butter
,
melt
it
slowly
over
low
heat
,
then
skim off
the
foam
and
milk
solids
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App