LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sizing
/sˈaɪzɪŋ/
/ˈsaɪzɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sizing"
Sizing
DANH TỪ
01
any glutinous material used to fill pores in surfaces or to stiffen fabrics
Ví dụ
Từ Gần
sized
sizeableness
size up
size stick
size of it
sizz
sizzle
sizzling
sjaelland
sjogren’s syndrome
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App