Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Six-pack
Các ví dụ
The athlete worked hard on his core exercises to achieve a well-defined six - pack.
Vận động viên đã làm việc chăm chỉ trên các bài tập cốt lõi của mình để đạt được six-pack rõ nét.
She admired her progress in the gym as her six-pack began to become visible after months of training.
Cô ấy ngưỡng mộ sự tiến bộ của mình trong phòng tập khi six-pack bắt đầu lộ rõ sau nhiều tháng luyện tập.
02
hộp sáu chai, thùng sáu lon
a carton containing six bottles or cans



























