sinology
si
si
no
ˈnɑ:
naa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/sɪnˈɒləd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sinology"trong tiếng Anh

Sinology
01

Hán học, nghiên cứu Trung Quốc

the academic study of China, its language, history, culture, and society
example
Các ví dụ
The university offers courses in sinology covering topics such as Chinese literature, philosophy, and contemporary politics.
Trường đại học cung cấp các khóa học về Hán học bao gồm các chủ đề như văn học Trung Quốc, triết học và chính trị đương đại.
Scholars in sinology analyze ancient texts to understand the cultural and philosophical underpinnings of Chinese society.
Các học giả về Hán học phân tích các văn bản cổ để hiểu các nền tảng văn hóa và triết học của xã hội Trung Quốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store