Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Singer
01
ca sĩ, người hát
someone whose job is to use their voice for creating music
Các ví dụ
He 's a famous singer known for his rock music.
Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng được biết đến với nhạc rock của mình.
She is a talented singer and pianist.
Cô ấy là một ca sĩ tài năng và nghệ sĩ dương cầm.



























