Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Simulacrum
01
bản sao, sự mô phỏng
a thing or person that represents or resembles something or someone
Các ví dụ
The theme park 's replica of a medieval castle was a perfect simulacrum of the real thing.
Bản sao lâu đài thời trung cổ trong công viên giải trí là một mô phỏng hoàn hảo của thực tế.
His painting was a simulacrum of the serene landscape he remembered from his childhood.
Bức tranh của anh ấy là một bản sao của phong cảnh thanh bình mà anh ấy nhớ từ thời thơ ấu.
02
hình bóng mờ nhạt, vẻ bề ngoài mơ hồ
an insubstantial or vague semblance



























