Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Siege
Các ví dụ
The city endured a prolonged siege as enemy forces surrounded it, cutting off all supply routes.
Thành phố đã chịu đựng một cuộc vây hãm kéo dài khi lực lượng địch bao vây, cắt đứt mọi tuyến đường tiếp tế.
During the siege, the inhabitants of the city faced starvation and disease as they defended themselves against constant attacks.
Trong cuộc vây hãm, cư dân của thành phố đối mặt với nạn đói và bệnh tật khi họ tự vệ trước những cuộc tấn công liên tục.



























