Sideway
volume
British pronunciation/sˈaɪdweɪ/
American pronunciation/sˈaɪdweɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sideway"

01

from the side; obliquely

02

with one side forward or to the front

03

toward one side

word family

side
way
sideway

sideway

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store