Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Side effect
Các ví dụ
While the new medication effectively managed her symptoms, she was concerned about the potential side effects, including nausea and fatigue.
Mặc dù loại thuốc mới đã kiểm soát hiệu quả các triệu chứng của cô ấy, nhưng cô ấy lo lắng về các tác dụng phụ tiềm ẩn, bao gồm buồn nôn và mệt mỏi.
The doctor explained that every drug comes with the risk of side effects, which is why it's important to monitor patients closely after starting a new treatment.
Bác sĩ giải thích rằng mỗi loại thuốc đều có nguy cơ gây ra tác dụng phụ, đó là lý do tại sao việc theo dõi bệnh nhân chặt chẽ sau khi bắt đầu một phương pháp điều trị mới là rất quan trọng.
02
tác dụng phụ, hậu quả ngoài ý muốn
a result of a situation or action that was not meant to happen
Các ví dụ
The new policy aimed to boost economic growth, but an unintended side effect was increased inflation.
Chính sách mới nhằm mục đích thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng một tác dụng phụ ngoài ý muốn là lạm phát tăng cao.
The construction of the new highway led to a side effect of increased traffic in nearby residential areas.
Việc xây dựng đường cao tốc mới dẫn đến tác dụng phụ là tăng lưu lượng giao thông ở các khu dân cư gần đó.



























