Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Side dish
Các ví dụ
She ordered a salad as a side dish with her steak.
Cô ấy gọi một món salad như một món ăn kèm với bít tết của mình.
Mashed potatoes are a classic side dish in many meals.
Khoai tây nghiền là một món ăn kèm cổ điển trong nhiều bữa ăn.



























