LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Siberian husky
/saɪbˈiəɹɪən hˈʌski/
/saɪbˈiəɹɪən hˈʌski/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "siberian husky"
Siberian husky
DANH TỪ
01
siberian husky
, chó kéo xe ở Siberia
breed of sled dog developed in northeastern Siberia; they resemble the larger Alaskan malamutes
Ví dụ
Từ Gần
siberian elm
siberian crab apple
siberian crab
siberian
siberia
siberian larch
siberian millet
siberian pea tree
siberian spruce
siberian wall flower
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App