LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shuffling
/ʃˈʌflɪŋ/
/ˈʃəˈfʊɫɪŋ/, /ˈʃəfɫɪŋ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shuffling"
Shuffling
DANH TỪ
01
xáo trộn
, trộn lẫn
the act of mixing cards haphazardly
02
kéo lê
, đi chậm rãi
walking with a slow dragging motion without lifting your feet
Ví dụ
Từ Gần
shuffler
shuffleboard
shuffle
shudra
shuddery
shufti
shuha
shuha shinto
shumac
shun
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App