Shuffler
volume
British pronunciation/ʃˈʌflɐ/
American pronunciation/ˈʃəfəɫɝ/, /ˈʃəfɫɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shuffler"

Shuffler
01

someone who walks without raising the feet

02

the card player who shuffles the cards

word family

shuffle

shuffle

Verb

shuffler

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store