Bedspring
volume
British pronunciation/ˈbɛdsprɪŋ/
American pronunciation/ˈbedsprɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedspring"

Bedspring
01

(usually in the plural) one of the springs holding up the mattress of a bed

word family

bed
spring
bedspring

bedspring

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store